EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curtain call
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curtain call
curtain call /'kə:tnkɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
← Xem thêm từ curtain-band
Xem thêm từ curtain effect →
Từ vựng liên quan
ai
all
c
cal
call
cur
curt
curtain
in
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…