EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
curtilage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
curtilage
curtilage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà
← Xem thêm từ curtest
Xem thêm từ curtly →
Từ vựng liên quan
age
c
cur
curt
la
lag
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…