EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cushiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cushiest
cushy /'kuʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
a cushy job
→ việc làm dễ chịu, thoải mái
to stop a cushy one
(quân sự) bị thương nhẹ
← Xem thêm từ cushier
Xem thêm từ cushily →
Từ vựng liên quan
c
est
hi
hie
hies
sh
shies
shiest
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…