ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cushiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cushiest


cushy /'kuʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
a cushy job → việc làm dễ chịu, thoải mái
to stop a cushy one
  (quân sự) bị thương nhẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…