ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cuspidated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cuspidated


cuspidated /'kʌspideit/ (cuspidated) /'kʌspideitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mũi nhọn, nhọn đầu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…