ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cutthroat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cutthroat


cutthroat /'kʌtθrout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ giết người

tính từ


  gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
cutthroat competition → sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…