EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cutthroats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cutthroats
cutthroat /'kʌtθrout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ giết người
tính từ
gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
cutthroat competition
→ sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau
← Xem thêm từ cutthroat
Xem thêm từ cutting →
Từ vựng liên quan
at
c
cut
cutthroat
oat
oats
thro
throat
throats
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…