ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throats


throat /θrout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  họng, cuống họng
to grip someone by the throat → bóp cổ ai
  lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)
  khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)
to jump down somebody's throat
  (xem) jump
to feel (have) a lump in the throat
  (xem) lump
to ram something down someone's throat
  bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì
words stick in one's throat
  những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…