EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throaty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throaty
throaty /'θrouti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở cổ, khàn khàn (giọng)
← Xem thêm từ throats
Xem thêm từ throb →
Từ vựng liên quan
at
oat
t
thro
throat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…