ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyclogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyclogram


cyclogram

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã

  biểu đồ chu trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…