ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyclometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyclometer


cyclometer /sai'klɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)

@cyclometer
  máy đo quãng đường, máy đo chu trình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…