EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyclometers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyclometers
cyclometer /sai'klɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)
@cyclometer
máy đo quãng đường, máy đo chu trình
← Xem thêm từ cyclometer
Xem thêm từ cyclometric →
Từ vựng liên quan
c
cyclometer
er
lo
me
met
mete
meter
meters
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…