EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daguerreotype
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daguerreotype
daguerreotype /də'geroutaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép chụp hình đage
← Xem thêm từ dagoes
Xem thêm từ daguerreotyper →
Từ vựng liên quan
ague
d
da
dag
er
err
ot
pe
re
type
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…