EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dangler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dangler
dangler /'dæɳglə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh chàng hay đi theo tán gái
← Xem thêm từ dangled
Xem thêm từ dangles →
Từ vựng liên quan
an
angle
angler
d
da
dan
dang
dangle
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…