EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dapple-grey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dapple-grey
dapple-grey /'dæpl'grei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đốm xám
danh từ
ngựa đốm xám
← Xem thêm từ dapple
Xem thêm từ dappled →
Từ vựng liên quan
apple
d
da
dap
dapple
grey
pl
pp
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…