ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dares


dare /deə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dám làm
  sự thách thức
to take a dare → nhận lời thách

ngoại động từ

(dared, durst; dared)
  dám, dám đương đầu với
he did not dare to come; he dared not come → nó không dám đến
how dare you speak like this? → tại sao anh dám nói như vậy?
to dare any danger → dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
  thách
I dare you to do it → tôi thách anh làm điều đó
I dare say
  tôi dám chắc
I dare swear
  tôi dám chắc là như vậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…