EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daresay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daresay
daresay
Phát âm
Ý nghĩa
v, cũng dare say
dám nói
← Xem thêm từ dares
Xem thêm từ daring →
Từ vựng liên quan
are
ay
d
da
dare
dares
esa
re
res
sa
say
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…