Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng daunted
daunt /dɔ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục torture can never daunt his spirit → sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta ấn (cá mòi) vào thùng