ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ DC1-4 (Device Control 1-4)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng DC1-4 (Device Control 1-4)


DC1-4 (Device Control 1-4)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) kiểm soát thiết bị 1 4, kiểm soát bộ phận 1 4

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…