EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DC1-4 (Device Control 1-4)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DC1-4 (Device Control 1-4)
DC1-4 (Device Control 1-4)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kiểm soát thiết bị 1 4, kiểm soát bộ phận 1 4
← Xem thêm từ dc (direct-current) voltage
Xem thêm từ DCE (Data Circuit-terminating Equipment) →
Từ vựng liên quan
ce
co
con
cont
control
d
dc
device
ic
ice
nt
on
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…