EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deactivating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deactivating
deactivate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính
← Xem thêm từ deactivates
Xem thêm từ deactivation →
Từ vựng liên quan
ac
act
activating
at
d
ea
in
ti
tin
ting
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…