ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deactivates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deactivates


deactivate

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…