ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deadlock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deadlock


deadlock /'dedlɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
to come to a deadlock → đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

ngoại động từ


  làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

@deadlock
  (Tech) bế tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…