ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deadlocked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deadlocked


deadlock /'dedlɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
to come to a deadlock → đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

ngoại động từ


  làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc

@deadlock
  (Tech) bế tắc

Các câu ví dụ:

1. Related news: > ASEAN deadlocked on South China Sea after Cambodia blocks statement > China upset by US Republican platform on South China Sea, Tibet > U.

Nghĩa của câu:

Tin liên quan:> ASEAN bế tắc trên Biển Đông sau tuyên bố chặn Campuchia> Trung Quốc khó chịu trước nền tảng của Đảng Cộng hòa Mỹ trên Biển Đông, Tây Tạng> U.


Xem tất cả câu ví dụ về deadlock /'dedlɔk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…