EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deafness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deafness
deafness /'defnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tật điếc
← Xem thêm từ deafly
Xem thêm từ deal →
Từ vựng liên quan
d
deaf
ea
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…