ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ death-duties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng death-duties


death-duties /'deθ,dju:tiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  thuế thừa kế (đánh vào tài sản của người chết để lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…