EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
death-duties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
death-duties
death-duties /'deθ,dju:tiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thuế thừa kế (đánh vào tài sản của người chết để lại)
← Xem thêm từ death-cup
Xem thêm từ death-feud →
Từ vựng liên quan
at
d
death
duties
ea
eat
ti
tie
ties
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…