ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ death-roll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng death-roll


death-roll /'deθroul/ (death-toll) /'deθtoul/

Phát âm


Ý nghĩa

 toll)
/'deθtoul/

danh từ


  danh sách người bị giết; danh sách người chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…