ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ death-rattle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng death-rattle


death-rattle /'deθ,rætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng nấc hấp hối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…