EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
death-rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
death-rate
death-rate /'deθreit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)
← Xem thêm từ death rate
Xem thêm từ death-rattle →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
death
ea
eat
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…