ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ death-rate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng death-rate


death-rate /'deθreit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…