EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
death rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
death rate
death rate
Phát âm
Ý nghĩa
tỷ lệ tử vong
← Xem thêm từ death-mask
Xem thêm từ death-rate →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
death
ea
eat
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…