EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
death-mask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
death-mask
death-mask /'deθmɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết
← Xem thêm từ death mask
Xem thêm từ death rate →
Từ vựng liên quan
as
ask
at
d
death
ea
eat
ma
mask
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…