ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ death-mask

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng death-mask


death-mask /'deθmɑ:sk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…