ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decade box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decade box


decade box

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hộp thập phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…