ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decasaulise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decasaulise


decasaulise /di:'kæʤjuəlaiz/ (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…