EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decasaulise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decasaulise
decasaulise /di:'kæʤjuəlaiz/ (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động
← Xem thêm từ decarbonizing
Xem thêm từ decasaulization →
Từ vựng liên quan
as
asa
casa
d
dec
deca
ec
is
li
sa
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…