EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decasaulization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decasaulization
decasaulization /di,kæʤjuəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động
← Xem thêm từ decasaulise
Xem thêm từ decasaulize →
Từ vựng liên quan
as
asa
at
casa
d
dec
deca
ec
ion
li
on
sa
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…