EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decarbonizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decarbonizing
decarbonize /di:'kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic
← Xem thêm từ decarbonizes
Xem thêm từ decasaulise →
Từ vựng liên quan
bo
car
carbon
carbonizing
d
dec
deca
ec
in
ni
on
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…