EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decedent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decedent
decedent /di'si:dənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đã chết
← Xem thêm từ deceasing
Xem thêm từ decedents →
Từ vựng liên quan
ce
cede
d
dec
den
dent
ec
eden
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…