ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decembrist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decembrist


decembrist /di'sembrist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua Nga ni cô lai I)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…