EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decemberly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decemberly
decemberly /di'sembəli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tháng mười hai
rét mướt
← Xem thêm từ december
Xem thêm từ decembrist →
Từ vựng liên quan
be
ce
d
dec
december
ec
em
ember
er
mb
mbe
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…