ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ december

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng december


december /di'sembə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháng mười hai, tháng chạp

Các câu ví dụ:

1. Australian brand Cotton On opened its first store in HCMC earlier this month, while Japanese casual wear retailer Uniqlo announced it would open its first store in the country on december 6, also in HCMC.

Nghĩa của câu:

Thương hiệu Cotton On của Úc đã mở cửa hàng đầu tiên tại TP.HCM vào đầu tháng này, trong khi nhà bán lẻ quần áo thường ngày Uniqlo của Nhật thông báo sẽ mở cửa hàng đầu tiên tại nước này vào ngày 6/12, cũng tại TP.HCM.


2. StoxPlus experts believe that Vietnam’s cement exports will continue to grow because of a government decree in december last year which slashed cement export tariff to zero.

Nghĩa của câu:

Các chuyên gia của StoxPlus cho rằng xuất khẩu xi măng của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng trưởng do một nghị định của Chính phủ vào tháng 12 năm ngoái đã cắt giảm thuế xuất khẩu xi măng xuống 0.


3. Now, for tours booked from May 15 to december 31, visitors will receive a discount of 20 percent on the itinerary for the En, Hang Va, Tu Lan and Tien caves in the province.

Nghĩa của câu:

Giờ đây, đối với các tour đặt trước từ ngày 15/5 đến 31/12, du khách sẽ được giảm 20% giá vé hành trình đến các hang Én, Hang Va, Tú Làn và hang Tiên trên địa bàn tỉnh.


4. The last two concerts of the Beethoven cycle of the year on december 28 and 29, performed by Vietnam National Symphony Orchestra (VNSO) on the stage of L'Espace.

Nghĩa của câu:

Hai buổi hòa nhạc cuối cùng của vòng Beethoven trong năm vào ngày 28 và 29 tháng 12, do Dàn nhạc Giao hưởng Quốc gia Việt Nam (VNSO) biểu diễn trên sân khấu L'Espace.


5. He was Vice-Chancellor and Federal Minister of Economics and Technology in Angela Merkel’s government until december 2013.

Nghĩa của câu:

Ông từng là Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Kinh tế và Công nghệ Liên bang trong chính phủ của Angela Merkel cho đến tháng 12 năm 2013.


Xem tất cả câu ví dụ về december /di'sembə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…