ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decentralize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decentralize


decentralize /di:'sentrəlaiz/ (decentralise) /di:'sentrəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (chính trị) phân quyền (về địa phương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…