EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decimalizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decimalizing
decimalize /'desiməlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đổi sang phân số thập phân
đổi sang hệ thập phân
← Xem thêm từ decimalizes
Xem thêm từ decimally →
Từ vựng liên quan
ci
d
dec
deci
decimal
ec
in
li
ma
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…