ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decimalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decimalizing


decimalize /'desiməlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổi sang phân số thập phân
  đổi sang hệ thập phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…