EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decipherable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decipherable
decipherable /di'saifərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được
← Xem thêm từ decipher
Xem thêm từ deciphered →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
cipher
d
dec
deci
decipher
ec
er
era
he
her
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…