ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decipherable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decipherable


decipherable /di'saifərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…