ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deciphering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deciphering


deciphering /di'saifəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…