Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng declensions
declension /di'klenʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi trệch ra tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp (ngôn ngữ học) biến cách in the declension of years lúc về già