EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declinable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declinable
declinable /di'klainəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) có thể biến cách
← Xem thêm từ declensions
Xem thêm từ declination →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
dec
ec
in
li
nab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…