EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declinatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declinatory
declinatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
từ chối, cự tuyệt
lẩn tránh
← Xem thêm từ declinator
Xem thêm từ decline →
Từ vựng liên quan
at
d
dec
declinator
ec
in
li
nato
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…