ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decode


decode /'di:'koud/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đọc (mật mã), giải (mã)

@decode
  (Tech) giải mã

@decode
  đọc mật mã, giải mã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…