ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decoke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decoke


decoke

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic
* danh từ
  sự khử cacbon, quá trình khử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…