ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decohere

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decohere


decohere

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng
* nội động từ
  phục hồi tách sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…