ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deed-poll

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deed-poll


deed-poll

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (pháp luật) hành động đơn phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…