ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deepens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deepens


deepen /'di:pən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm sâu hơn; đào sâu thêm
to deepen a canal → đào sâu thêm con kênh
  làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
  làm đậm thêm (mà sắc)
  làm trầm thêm (giọng nói)

nội động từ


  sâu thêm
  sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
  đậm thêm (màu sắc)
  trầm hơn nữa (giọng nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…