deepen /'di:pən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm sâu hơn; đào sâu thêm
to deepen a canal → đào sâu thêm con kênh
làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)
làm đậm thêm (mà sắc)
làm trầm thêm (giọng nói)
nội động từ
sâu thêm
sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn
đậm thêm (màu sắc)
trầm hơn nữa (giọng nói)