EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defalcating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defalcating
defalcate /'di:fælkeit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tham ô, thụt két, biển thủ
← Xem thêm từ defalcates
Xem thêm từ defalcation →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
fa
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…